Các số từ 20 đến 69 bằng tiếng Pháp
Bài số 3 về từ vựng : các số từ 20 đến 69 bằng tiếng Pháp
Các số từ 20 đến 69 là các số cơ bản để biết đếm trong tiếng Pháp. Các số này rất cần thiết hàng ngày. Ở trình độ sơ đẳng, đây là một trong những bài học đầu tiên cần học và nắm vững. Trước khi học bài này, các bạn cần phải nắm vững bài học về các chữ số và các số từ 0 đến 20 bằng tiếng Pháp. Video dưới đây sẽ dạy các bạn về các số từ 20 đến 69 bằng tiếng Pháp :
Để học các số từ 20 đến 69, các bạn hãy nhắc lại ngay sau giáo viên. Khi giáo viên nói 20 (vingt), hãy nói "vingt". Khi giáo viên nói 21 (vingt-et-un), hãy nói "vingt-et-un". Khi giáo viên nói 22 (vingt-deux), hãy nói "vingt-deux", v.v...cho đến 69 (soixante-neuf). Như vậy, các bạn sẽ có khả năng hiểu rõ khi nói và phát âm tốt. Để làm được điều đó, các bạn hãy xem lại video nhiều lần đồng thời nhắc lại mỗi chữ số và mỗi số ngay sau giáo viên. Để viết đúng và đọc tốt, các bạn hãy chép lại nhiều lần như sau :
20 = vingt
21 = vingt-et-un
22 = vingt-deux
23 = vingt-trois
24 = vingt-quatre
25 = vingt-cinq
26 = vingt-six
27 = vingt-sept
28 = vingt-huit
29 = vingt-neuf
30 = trente
31 = trente-et-un
32 = trente-deux
33 = trente-trois
34 = trente-quatre
35 = trente-cinq
36 = trente-six
37 = trente-sept
38 = trente-huit
39 = trente-neuf
40 = quarante
41 = quarante-et-un
42 = quarante-deux
43 = quarante-trois
44 = quarante-quatre
45 = quarante-cinq
46 = quarante-six
47 = quarante-sept
48 = quarante-huit
49 = quarante-neuf
50 = cinquante
51 = cinquante-et-un
52 = cinquante-deux
53 = cinquante-trois
54 = cinquante-quatre
55 = cinquante-cinq
56 = cinquante-six
57 = cinquante-sept
58 = cinquante-huit
59 = cinquante-neuf
60 = soixante
61 = soixante-et-un
62 = soixante-deux
63 = soixante-trois
64 = soixante-quatre
65 = soixante-cinq
66 = soixante-six
67 = soixante-sept
68 = soixante-huit
69 = soixante-neuf
Một khi các bạn nắm vững đầy đủ bài học về các số từ 20 đến 69 bằng tiếng Pháp này, các bạn có thể chuyển sang bài học từ vựng tiếp theo :
20 = vingt
21 = vingt-et-un
22 = vingt-deux
23 = vingt-trois
24 = vingt-quatre
25 = vingt-cinq
26 = vingt-six
27 = vingt-sept
28 = vingt-huit
29 = vingt-neuf
30 = trente
31 = trente-et-un
32 = trente-deux
33 = trente-trois
34 = trente-quatre
35 = trente-cinq
36 = trente-six
37 = trente-sept
38 = trente-huit
39 = trente-neuf
40 = quarante
41 = quarante-et-un
42 = quarante-deux
43 = quarante-trois
44 = quarante-quatre
45 = quarante-cinq
46 = quarante-six
47 = quarante-sept
48 = quarante-huit
49 = quarante-neuf
50 = cinquante
51 = cinquante-et-un
52 = cinquante-deux
53 = cinquante-trois
54 = cinquante-quatre
55 = cinquante-cinq
56 = cinquante-six
57 = cinquante-sept
58 = cinquante-huit
59 = cinquante-neuf
60 = soixante
61 = soixante-et-un
62 = soixante-deux
63 = soixante-trois
64 = soixante-quatre
65 = soixante-cinq
66 = soixante-six
67 = soixante-sept
68 = soixante-huit
69 = soixante-neuf
Một khi các bạn nắm vững đầy đủ bài học về các số từ 20 đến 69 bằng tiếng Pháp này, các bạn có thể chuyển sang bài học từ vựng tiếp theo :
Bạn sẽ tìm thấy những bài học từ vựng khác trong tiếng Pháp bằng cách click vào đây. Bạn cũng có thể hoàn thiện được việc học tiếng Pháp của mình nhờ vào các bài học của chúng tôi:
Lớp học tiếng Pháp
Các bài học về giao tiếp trong tiếng Pháp
Các bài học về chia động từ trong tiếng Pháp
Các bài học về giao tiếp trong tiếng Pháp
Các bài học về chia động từ trong tiếng Pháp
Chúng tôi thường xuyên đăng tải các nội dung mới dành cho học tiếng Pháp. Để nhận được các thông báo về các bài viết mới nhất, các bạn nhớ đăng ký kênh Youtube Flemotion : apprendre le français và trang Facebook Học tiếng pháp online