Các con vật nuôi trong tiếng Pháp
Bài từ vựng số 27: từ vựng về các con vật nuôi trong tiếng Pháp
Từ vựng chỉ một số con vật nuôi trong nông trại nằm trong các kiến thức thuộc trình hộ mới bắt đầu (trình độ A1). Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn 9 con vật nuôi trong nông trại phổ biến nhất trong tiếng Pháp.
Trong video dưới đây, các bạn sẽ học được tên 9 con vật nuôi trong nông trại bằng tiếng Pháp này:
Nhờ vào video này, bạn sẽ học tên những con vật nuôi chính trong nông trại bằng tiếng Pháp. Để nghe hiểu được các từ này cũng như để đọc chính xác, hãy xem video nhiều lần và đồng thời đọc to theo thầy giáo. Khi thầy giáo nói « le canard », hãy đọc to « le canard ». Khi thầy giáo nói « le cochon », hãy đọc to « le cochon ». Khi thầy giáo nói « la chèvre », hãy đọc to « la chèvre ». vv. Cứ như vậy, bạn sẽ có thể hiểu và phát âm chuẩn tên các con vật nuôi trong tiếng Pháp. Để làm được tốt nhất, hãy xem video nhiều lần và nhắc lại tên mỗi con vật nuổi trong nông trại theo thầy giáo.
Để đọc và viết đúng các từ vựng về những con vật nuôi trong tiếng Pháp, bạn hãy chép lại nhiều lần danh sách các từ dưới đây. Hãy xem lại các hình ảnh của video để hiểu nghĩa của mỗi từ. Dưới đây là danh sách các con vật nuổi trong nông trại bằng tiếng Pháp đã được giới thiệu trong video (Theo thứ tự thời gian):
- le canard
- le cochon
- la chèvre
- le cheval
- le mouton
- la vache
- le coq
- la poule
- le poussin
- les poussins
Để đọc và viết đúng các từ vựng về những con vật nuôi trong tiếng Pháp, bạn hãy chép lại nhiều lần danh sách các từ dưới đây. Hãy xem lại các hình ảnh của video để hiểu nghĩa của mỗi từ. Dưới đây là danh sách các con vật nuổi trong nông trại bằng tiếng Pháp đã được giới thiệu trong video (Theo thứ tự thời gian):
- le canard
- le cochon
- la chèvre
- le cheval
- le mouton
- la vache
- le coq
- la poule
- le poussin
- les poussins
Để tiện theo dõi, bạn sẽ thấy các từ về con vật nuôi trong nông trại bằng tiếng Pháp và tiếng Việt đã giới thiệu trong video trong danh sách dưới đây:
Bằng tiếng Pháp | Bằng tiếng Việt |
---|---|
Canard | Con vịt |
Cochon | Con lợn |
Chèvre | Con dê |
Cheval | Con ngựa |
Mouton | Con cừu |
Vache | Con bò sữa |
Coq | Con gà trống |
Poule | Con gà mái |
Poussin | Con gà con |
Khi đã nắm vững kiến thức trong bài học về chủ đề từ vựng con vật nuôi trong nông trại bằng tiếng Pháp, bạn có thể chuyển sang bài học về từ vựng sau:
Bạn sẽ chuyển sang bài học về từ vựng khác trong tiếng Pháp bằng cách click vào đây. Bạn cũng có thể hoàn thiện việc học tiếng Pháp của mình nhờ vào các bài học sau của chúng tôi:
Chúng tôi thường xuyên đăng các nội dung mới để học tiếng Pháp. Bạn có thể theo dõi các bài đăng mới này, bằng cách ấn đăng ký kênh của chúng tôi trên Youtube Flemotion: học tiếng Pháp và trên trang Facebook Flemotion: Học tiếng Pháp online