Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Pháp
Bài số 25 từ vựng: các hoạt động hàng ngày trong tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp từ vựng về các hoạt động hàng ngày rất quan trọng. Thực tế, người Pháp rất hay sử dụng các từ này. Biết từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Pháp sẽ giúp bạn kể lại một ngày của mình và trao đổi với các bạn Pháp về những hoạt động hàng ngày. Ở trình độ cơ sở (trình độ A1), đây là một trong những từ đầu tiên cần phải học và nắm vững. Nhờ video bên dưới, bạn sẽ học từ vựng về các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Pháp:
Nhờ video này, bạn sẽ học được các từ chỉ các hoạt động hàng ngày cơ bản nhất trong tiếng Pháp. Để hiểu rõ được từ vựng về các hoạt động hàng ngày khi nghe và phát âm đúng, hãy xem thật nhiều lần video bên dưới và nhắc lại thật to theo giáo viên. Khi giáo viên nói “se réveiller”, hãy nói “se réveiller”, khi giáo viên nói “se lever”, hãy nói “se lever”. Khi giáo viên nói “prendre le petit – déjeuner”, hãy nói “prendre le petit - déjeuner”,… Như vậy, bạn sẽ có khả năng hiểu cách nói các từ này và phát âm tốt các từ chỉ các hoạt động hàng ngày trong tiếng Pháp. Để làm được, hãy xem nhiều lần video và đồng thời nhắc lại thật to mỗi từ chỉ hoạt động hàng ngày theo giáo viên.
Để hiểu rõ cách viết các từ về các hoạt động hàng ngày và để viết đúng, hãy chép lại nhiều lần danh sách dưới đây. Bạn có thể sử dụng các hình ảnh của video để hiểu nghĩa của mỗi từ này. Sau đây là danh sách các hoạt động hàng ngày đã được giới thiệu trong video (theo trật tự thời gian):
- se réveiller
- se lever
- prendre le petit-déjeuner
- se doucher
- se brosser les dents
- se coiffer
- se maquiller
- se raser
- s’habiller
- lire un livre
- jardiner
- regarder la télévision
- faire la vaisselle
- se coucher
Một khi bạn đã nắm vững bài học từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Pháp, bạn có thể chuyển sang bài học về từ vựng sau:
Để hiểu rõ cách viết các từ về các hoạt động hàng ngày và để viết đúng, hãy chép lại nhiều lần danh sách dưới đây. Bạn có thể sử dụng các hình ảnh của video để hiểu nghĩa của mỗi từ này. Sau đây là danh sách các hoạt động hàng ngày đã được giới thiệu trong video (theo trật tự thời gian):
- se réveiller
- se lever
- prendre le petit-déjeuner
- se doucher
- se brosser les dents
- se coiffer
- se maquiller
- se raser
- s’habiller
- lire un livre
- jardiner
- regarder la télévision
- faire la vaisselle
- se coucher
Một khi bạn đã nắm vững bài học từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Pháp, bạn có thể chuyển sang bài học về từ vựng sau:
Bạn sẽ chuyển sang bài học về từ vựng khác trong tiếng Pháp bằng cách click vào đây. Bạn cũng có thể hoàn thiện việc học tiếng Pháp của mình nhờ vào các bài học sau của chúng tôi:
Chúng tôi thường xuyên đăng các nội dung mới để học tiếng Pháp. Bạn có thể theo dõi các bài đăng mới này, bằng cách ấn đăng ký kênh của chúng tôi trên Youtube Flemotion: học tiếng Pháp và trên trang Facebook Học tiếng Pháp online